Nestlé đã thành công với chiến lược marketing hướng tới đa dạng sản phẩm và đối tượng khách hàng, mang lại sự phát triển bền vững trên toàn cầu.
Nestlé được biết đến là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG). Sở hữu hệ sinh thái sản phẩm đa dạng và mạng lưới phân phối rộng khắp toàn cầu, Nestlé đã chiếm lĩnh được vị thế trên thị trường và lòng tin của người tiêu dùng.
Một trong những yếu tố chính tạo nên thành công của Nestlé là chiến lược marketing hiệu quả. Hãy cùng Marketing Nhà Hàng tìm hiểu chi tiết hơn về chiến lược marketing của thương hiệu này.
Thị trường FMCG toàn cầu dự kiến sẽ đạt 15.361,8 tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng hàng năm (CAGR) đạt 5,4% từ năm 2018 đến năm 2025. Các tập đoàn lớn như Johnson & Johnson, Unilever, Procter & Gamble, Coca-Cola, và Nestlé đều đóng góp quan trọng trong ngành hàng này.
Đặc biệt tại Châu Á, trong đó Việt Nam là một thị trường mới nổi đầy tiềm năng. Theo Tổng cục Thống kê, trong 6 tháng đầu năm 2021, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng tại Việt Nam tăng 4,9% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy sức tăng trưởng mạnh mẽ của FMCG tại đây. Việt Nam được dự báo sẽ nằm trong top 10 thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới vào năm 2030.
Tổng Quan Về Nestlé
Sơ Lược Về Công Ty Nestlé
Nestlé được thành lập vào năm 1866 bởi Henri Nestlé với sản phẩm sữa bột cho trẻ sơ sinh. Hiện tại, tập đoàn có trụ sở chính tại Vevey, Thụy Sĩ, và có mặt tại 191 quốc gia với 328.000 nhân viên trên toàn cầu.
Nestlé đã thực hiện nhiều vụ sáp nhập và mua lại để mở rộng tệp khách hàng và tăng cường vị thế thị trường. Giá trị vốn hóa thị trường lớn giúp Nestlé trở thành một trong những công ty FMCG mạnh mẽ nhất trên thế giới.
Nestlé Việt Nam
Công ty TNHH Nestlé Việt Nam được thành lập vào năm 1995 với 100% vốn đầu tư nước ngoài, trực thuộc Tập đoàn Nestlé S.A. Từ đó đến nay, Nestlé Việt Nam không ngừng đầu tư và mở rộng dây chuyền sản xuất, đa dạng hóa sản phẩm phục vụ nhu cầu dinh dưỡng và chất lượng sống của người dân.
Nestlé Việt Nam đã trở thành một trong những công ty có vốn đầu tư nước ngoài thành công nhất, đồng thời đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
Chỉ Số Kinh Doanh
Theo báo cáo, lợi nhuận ròng của Nestlé đạt 13,5 tỷ USD trong năm 2020, với doanh số bán hàng đạt 94 tỷ USD. Tại Việt Nam, Nestlé đã ghi nhận doanh thu thuần lần lượt đạt 15.967 tỷ đồng và 1.844 tỷ đồng trong năm 2019, cho thấy sự tăng trưởng ổn định và mạnh mẽ của công ty.
SWOT của Nestlé
Để hiểu rõ hơn về chiến lược marketing của Nestlé, cùng Marketing Nhà Hàng khám phá mô hình SWOT của thương hiệu này.
Thế Mạnh (Strengths)
Con người, văn hóa, giá trị và thái độ:
Nestlé luôn hướng đến chất lượng cao nhất cho các sản phẩm của mình, đáp ứng yêu cầu của từng quốc gia và mang lại giá trị dinh dưỡng cao cho sức khỏe con người.
Mạng lưới phân phối rộng lớn:
Với lịch sử phát triển lâu dài, Nestlé sở hữu mạng lưới phân phối rộng lớn trên khắp thế giới. Từ đó, mỗi sản phẩm của Nestlé đều định vị được giá trị và có được vị thế lớn trong lòng người tiêu dùng địa phương.
Tiềm năng nghiên cứu và phát triển:
Nestlé đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển với các nhà khoa học xuất sắc và mạng lưới tiên tiến trong phân khúc thực phẩm. Từ đó, thương hiệu có thể mang đến nhiều phát minh sản phẩm thành công.
Trung tâm nghiên cứu thực phẩm và dinh dưỡng lớn nhất thế giới:
Nestlé sở hữu các trung tâm nghiên cứu và phát triển ở hơn 20 quốc gia, với gần 5000 nhân sự làm việc tại đây.
Các sản phẩm cao cấp và có tên tuổi:
Nestlé sở hữu hệ sinh thái sản phẩm đa dạng và phong phú, đáp ứng nhu cầu của mọi nhóm tuổi với tệp khách hàng lớn.
Phân quyền:
Nestlé tin tưởng vào nguồn gốc nguyên liệu mà họ lựa chọn, cung cấp lợi ích kinh tế và góp phần giúp địa phương đó phát triển.
Điểm Yếu (Weaknesses)
Thị trường “Cannibalization”:
Sở hữu nhiều sản phẩm khác nhau có thể tước đoạt doanh thu của các sản phẩm cũ.
Thực phẩm bị thu hồi do nhiễm độc:
Mặc dù có quy trình kiểm duyệt nghiêm ngặt, vẫn có những trường hợp sản phẩm nhiễm độc được đưa ra thị trường, ảnh hưởng đến danh tiếng thương hiệu.
Cơ Hội (Opportunities)
Nguồn nguyên liệu rõ ràng:
Lợi thế về nguyên liệu giúp Nestlé gia tăng danh tiếng và uy tín bằng cách cởi mở hơn về nguồn nguyên liệu.
Thị trường cho cả trà và cafe pha sẵn:
Với nguồn lực khổng lồ, Nestlé có thể dễ dàng chiếm lĩnh thị trường mới và tiềm năng này.
Một số cơ hội khác: Sự đột phá của Maggi trong mảng ngũ cốc, liên doanh với các công ty nổi tiếng như General Mills, Coca-Cola, Lacta, và Fronterra.
Thách Thức (Threats)
Vi phạm bản quyền:
Ngành tiêu dùng nhanh ngày càng phát triển dẫn đến khả năng xuất hiện nhiều hàng giả và vi phạm bằng sáng chế.
Cạnh tranh khốc liệt:
Nestlé phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu nội địa và quốc tế.
Chi phí nguyên liệu thô tăng:
Lạm phát và chi phí thu mua nguyên liệu thô tăng ảnh hưởng lớn đến chiến lược marketing của Nestlé.
Biến đổi khí hậu:
Thị trường cafe bị ảnh hưởng nhiều bởi biến đổi khí hậu, Nestlé phải tìm cách khắc phục điều này.
Chiến Lược Marketing Của Nestlé
Chiến Lược Về Sản Phẩm
Chiến lược “phủ kín” thị trường:
Nestlé nhắm đến phục vụ và trở thành nhu cầu thiết yếu của người tiêu dùng. Mỗi sản phẩm được tạo ra đều có giá trị và cần thiết với người dùng.
Danh mục sản phẩm:
Nestlé sở hữu khoảng 8.000 thương hiệu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các sản phẩm nổi bật bao gồm bánh kẹo (Kitkat, Munch), cà phê (Nescafe), kem (Milo, Kit Kat), nước uống đóng chai (La Vie), sản phẩm dinh dưỡng y học (Nutren Junior, Boost Optimum), và nhiều sản phẩm khác.
Chiến Lược Định Giá Sản Phẩm
Nestlé hướng đến các giá trị về sức khỏe và chất lượng cuộc sống, do đó, chiến lược định giá thấp là lựa chọn hàng đầu. Nestlé cũng điều chỉnh linh hoạt giá bán để phù hợp với mọi phân khúc khách hàng, giúp dễ dàng thu hút và phát triển tệp khách hàng tiềm năng.
Phân Đoạn Thị Trường Rõ Ràng
Phần lớn doanh thu của Nestlé đến từ các nước châu Âu và châu Mỹ. Nestlé linh hoạt khai thác lợi thế của từng địa phương và phân phối sản phẩm thông qua kênh FMCG. Nestlé cũng đầu tư mạnh vào các khu vực tiềm năng như Châu Á để tăng cường thị phần và lợi nhuận.
Truyền Thông Gắn Liền Với Sản Phẩm Thương Hiệu
Nestlé triển khai thành công chiến lược xúc tiến hiệu quả, truyền đạt thông điệp chính gắn liền với từng sản phẩm riêng lẻ. Nestlé tận dụng mọi nền tảng truyền thông như TV, in ấn, quảng cáo trực tuyến và triển khai các chương trình khuyến mãi, hoạt động cộng đồng.
Thành Công Lớn Từ Chiến Lược Marketing Sản Phẩm Của Nestlé
Thực Hiện Nghiên Cứu Và Phát Triển Sản Phẩm Mới
Nestlé không ngừng cải tiến, đổi mới và phát minh các sản phẩm mới mang tính đột phá cao. Với chiến lược “bản địa hóa,” Nestlé thành công trong việc phát triển sản phẩm mang đặc trưng riêng đáp ứng khách hàng và thị trường địa phương.
Liên Kết Sản Xuất, Mua Lại
Nestlé triển khai chiến lược liên kết, mua lại trong khâu nghiên cứu phát triển và sản xuất để mở rộng chi nhánh và tệp khách hàng. Chiến lược này giúp Nestlé tiết kiệm nhân lực và vốn, giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
Nghiên Cứu Phát Triển Bao Bì
Nestlé chú trọng thiết kế bao bì hấp dẫn để giữ chân khách hàng. Tại Việt Nam, Nestlé đã thành công với chiến lược bao bì “100% cà phê Việt Nam” để đánh vào tâm lý người tiêu dùng.
Điều Kiện Thực Hiện Các Chiến Lược
Tổ Chức Quản Lý Của Tập Đoàn Nestlé
Nestlé tổ chức quản lý theo mô hình phân quyền, các chi nhánh tại địa phương tự chịu trách nhiệm về các hoạt động. Nestlé cũng thành lập bảy đơn vị kinh doanh chiến lược trên toàn cầu (SBUs) để phát triển kinh doanh và đưa ra các quyết định chiến lược cấp cao.
Nghiên Cứu Và Phát Triển
Hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) là yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển của Nestlé. Các hoạt động R&D được đồng bộ hàng ngày để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm. Nestlé cũng có các dự án phát triển dài hạn bằng cách tập trung vào các nền tảng công nghệ mới.
Bài Học Kinh Nghiệm Rút Ra Cho Các Doanh Nghiệp Sữa Việt Nam
Lấy Chất Lượng Sản Phẩm Làm Gốc
Chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng. Nestlé luôn đặt sức khỏe là kim chỉ nam trong sản phẩm của mình, từ nghiên cứu, lựa chọn nguyên liệu, sản xuất đến phân phối.
Thay Đổi Theo Hướng Thích Nghi Hóa
Nestlé đã triển khai chiến lược “địa phương hóa” về cả thông điệp truyền thông và hương vị sản phẩm để thích ứng với từng địa phương. Thành công của Nestlé tại thị trường Việt Nam là nhờ đáp ứng khẩu vị và nhu cầu nước ta.
Liên Kết, Mua Lại, Tăng Cường Khả Năng Thích Nghi
Nestlé thực hiện việc liên kết, mua lại trong sản xuất để tiếp cận nhanh chóng với các công nghệ và kỹ thuật mới, giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
Nestlé Và Chiến Lược Thay Đổi Văn Hóa Thưởng Thức Cà Phê Tại Nhật Bản
Khởi Đầu Với Nhiều Bất Lợi
Nhật Bản là quốc gia phát triển và có uy tín cao trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, Nestlé gặp nhiều khó khăn khi cố gắng thay đổi văn hóa uống trà của người Nhật sang cà phê.
Chiến Lược Marketing Cao Tay Của Nestlé Tại Nhật Bản
Tập trung vào đối tượng khách hàng nhỏ tuổi:
Nestlé sản xuất kẹo và đồ uống có hương vị cà phê để thu hút trẻ em Nhật Bản.
Bắt đầu hành trình mang cà phê từ ngoài vào ngõ:
Nestlé phân phát cà phê trong các sự kiện, từ đó mở rộng chiến dịch bán máy pha cà phê cho gia đình, công ty, văn phòng.
Đánh vào giới công sở qua chiến lược “A Nescafe Ambassador”:
Nestlé triển khai chiến dịch này để cung cấp máy pha cà phê và tạo kết nối giữa nhân viên trong văn phòng.
Bán máy pha cà phê bằng rô-bốt thông minh: Nestlé sử dụng rô-bốt Pepper để bán máy pha cà phê tại các cửa hàng điện máy, tạo nên cơn sốt trong thị trường Nhật Bản.
Kinh doanh các quán “cà phê ngủ”: Nestlé khai trương quán “cà phê ngủ” tại Tokyo để phục vụ giới công sở bận rộn.
Kết Quả
Hiện Nhật Bản là đất nước nhập khẩu cà phê lớn thứ 3 trên thế giới, với Nestlé dẫn đầu thị phần trong doanh số bán cà phê hòa tan. Chiến lược marketing của Nestlé đã giúp thay đổi văn hóa uống cà phê của người Nhật.
Tạm Kết
Các chiến lược marketing của Nestlé luôn gắn liền với từng sản phẩm thương hiệu và thấu hiểu văn hóa từng địa phương để thâm nhập thị trường hiệu quả. Điều này giúp Nestlé trở thành một trong những thương hiệu nổi tiếng nhất trong ngành FMCG toàn cầu.