Trang chủCase StudyChiến lược Marketing của Bobapop: Thành công từ sự khác biệt

Chiến lược Marketing của Bobapop: Thành công từ sự khác biệt

Chiến lược marketing của Bobapop thành công nhờ sự đổi mới trong hương vị sản phẩm và nắm bắt kịp thời xu hướng thời đại.

Trà sữa đã trở thành một trong những thức uống phổ biến nhất tại Việt Nam, chỉ đứng sau cà phê. Đặc biệt, trà sữa được ưa chuộng rộng rãi bởi các bạn trẻ, học sinh, sinh viên, và cả nhân viên văn phòng.

Theo nghiên cứu của Momentum Works và Qlub, kinh doanh trà sữa có tỷ suất lợi nhuận cao, dao động từ 60% đến 70%. Năm 2024, quy mô thị trường trà sữa tại Việt Nam ước đạt khoảng 400 triệu USD, đứng thứ ba sau Indonesia và Thái Lan.

Theo khảo sát của Q&Me vào năm 2017, Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh là hai thành phố có độ nhận diện trà sữa cao nhất tại Việt Nam. Một báo cáo của Kantar Worldpanel’s Out of Home năm 2018 cũng cho thấy quy mô thị trường trà sữa tại TP.HCM gần gấp đôi so với cà phê.

Trong những năm gần đây, các chuỗi trà sữa liên tục mở rộng và gia tăng về số lượng cửa hàng. Trên các tuyến phố lớn, không khó để bắt gặp các thương hiệu nổi tiếng như Bobapop, The Alley, Koi Thé, Phúc Long, Tocotoco, và Gong Cha.

cửa hàng bobapop

Tổng quan về Bobapop

Bobapop là thương hiệu trà sữa đến từ Đài Loan, nổi bật với logo hình con chó đặc trưng. Năm 2013, Bobapop mở cửa hàng đầu tiên tại Việt Nam và nhanh chóng trở thành một hiện tượng trà sữa. Với hương vị độc đáo và chất lượng sản phẩm cao, Bobapop đã thu hút được lượng lớn khách hàng. Sau 6 năm, Bobapop đã sở hữu hơn 150 cửa hàng trên toàn quốc.

Năm 2019, Bobapop thay đổi mô hình kinh doanh thành Bobapop Tea Bar, cung cấp không gian để khách hàng ngồi lại thưởng thức đồ uống, tạo nên một bước ngoặt lớn trong hành trình phát triển của thương hiệu.

Tầm nhìn của Bobapop là trở thành thương hiệu trà sữa Đài Loan cho người Việt, mang đậm phong cách và tinh thần Việt. Sứ mệnh của Bobapop là đem đến những trải nghiệm thú vị cho khách hàng thông qua các sản phẩm đồ uống chất lượng và sáng tạo. Thương hiệu luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Chất lượng sản phẩm là ưu tiên hàng đầu của Bobapop, từ khâu tuyển chọn nguyên liệu, chế biến đến phong cách phục vụ đều phải đảm bảo chỉn chu. Đồng thời, Bobapop cũng chú trọng đào tạo và phát triển kỹ năng cho đội ngũ nhân viên, giúp họ nâng cao năng lực và phát triển sự nghiệp.

Bobapop phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh trong thị trường trà sữa như Tocotoco, Dingtea, và The Alley. Mỗi thương hiệu đều có những điểm mạnh riêng, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành.

Giai đoạn 2015-2016, Bobapop ghi nhận doanh thu tăng mạnh từ 1,2 triệu USD năm 2015 lên 2,9 triệu USD năm 2016. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2018-2020, Bobapop gặp khó khăn với khoản lỗ lên đến 11 tỷ đồng. Dù vậy, với mô hình nhượng quyền rộng rãi, Bobapop vẫn duy trì vị thế trên thị trường với 89 cửa hàng tính đến tháng 4 năm 2022.

menu bobapop

Không gian đặc trưng của Bobapop

Các cửa hàng của Bobapop được trang trí với ba tông màu chủ đạo: xanh, trắng và đen, kết hợp với biểu tượng chú chó đặc trưng. Phong cách thiết kế của Bobapop hướng đến sự đơn giản, trẻ trung và năng động, tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng. Nội thất chủ yếu sử dụng ghế bệt và ghế ngồi màu nâu và trắng, kèm theo các phụ kiện trang trí như cây xanh, mang đến không gian tươi mát và gần gũi.

Câu chuyện nhượng quyền Bobapop

Hiện nay, Bobapop đã ngừng hoạt động nhượng quyền tại Hà Nội và TP.HCM nhưng vẫn tiếp tục ở các tỉnh thành khác. Chi phí nhượng quyền một cửa hàng Bobapop khoảng 1 tỷ đồng, mức chi phí hợp lý so với thị trường. Mô hình nhượng quyền này mở ra cơ hội kinh doanh hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

Thành công từ sự khác biệt

Ngay từ những ngày đầu ra mắt, Bobapop đã có hướng đi riêng biệt với phong cách “Trà sữa được chế biến tại chỗ”. Thương hiệu không ngần ngại công khai mọi khâu chế biến, tạo sự tin tưởng cho khách hàng. Menu của Bobapop cũng rất sáng tạo với nhiều hương vị trà sữa mới lạ như Darjeeling, Tachi, Alisan, và nhiều loại trà đặc biệt khác.

SWOT của Bobapop

Điểm mạnh (Strength)

  • Nguyên liệu tự nhiên: Bobapop sử dụng nguyên liệu nhập khẩu 100% từ nước ngoài và chế biến tại chỗ, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Danh tiếng thương hiệu: Với hơn 150 cửa hàng, Bobapop là một trong những chuỗi trà sữa lớn nhất tại Việt Nam.
  • Công nghệ hiện đại: Sử dụng máy móc hiện đại như máy nấu mứt, máy ủ trà, máy hút khí chân không, và máy diệt khuẩn trân châu.
  • Hệ thống phân phối rộng khắp: Bobapop có mặt tại nhiều thành phố lớn.
  • Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp: Nhân viên Bobapop được đào tạo bài bản, thân thiện và chu đáo.

Điểm yếu (Weakness)

  • Chất lượng không đồng đều: Một số cửa hàng có chất lượng và hương vị sản phẩm không ổn định.
  • Không gian quán nhỏ: Không gian các cửa hàng khá nhỏ so với đối thủ.
  • Tương tác mạng xã hội chưa mạnh: Các bài đăng trên mạng xã hội chưa tạo được sự tương tác mạnh mẽ.

Cơ hội (Opportunity)

  • Thị trường trà sữa tiềm năng: Trà sữa là một trong những loại đồ uống được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.
  • Nhu cầu tiêu thụ cao: Nhu cầu gặp gỡ, trò chuyện tại các quán trà sữa ngày càng tăng.
  • Xu hướng mua hàng online: Mua hàng trực tuyến ngày càng phổ biến, tạo cơ hội cho Bobapop mở rộng kênh bán hàng.

Thách thức (Threat)

  • Đối thủ cạnh tranh mạnh: Bobapop phải đối mặt với nhiều thương hiệu lớn như Tocotoco, The Alley, và Gongcha.
  • Xuất hiện sản phẩm thay thế: Nhiều sản phẩm mới như sữa chua trân châu, sữa đậu nành, và rau má mix xuất hiện, ảnh hưởng đến doanh thu.
  • Ảnh hưởng của đại dịch: Covid-19 gây khó khăn trong kinh doanh, nhiều cửa hàng phải đóng cửa theo chỉ thị 16 của Nhà nước.

bobapop swot

Chiến lược marketing của Bobapop

Chiến lược sản phẩm (Product)

  • Menu phong phú: Bobapop có thực đơn đa dạng với các nhóm đồ uống như trà sủi bọt, trà sữa, trà tươi, và kem tuyết. Các sản phẩm được chế biến từ nguyên liệu tự nhiên, mang đến hương vị độc đáo và chất lượng.
  • Tên thương hiệu và logo: “Boba” nghĩa là hạt trân châu, “Pop” nghĩa là sủi bọt, kết hợp tạo nên thương hiệu Bobapop. Logo hai màu đen và xanh lá hiện đại, phù hợp với phong cách năng động của giới trẻ.
  • Bao bì: Bobapop sử dụng hình ảnh chú cún thương hiệu biến tấu hài hước, gần gũi với giới trẻ và truyền tải thông điệp bảo vệ môi trường.

Chiến lược giá (Price)

Bobapop áp dụng chiến lược định giá theo dòng sản phẩm và cạnh tranh. Giá đồ uống dao động từ 34.000đ đến 44.000đ, hợp lý so với thị trường. Kích cỡ đồ uống chia làm hai loại: size M và size L, với mức chênh lệch giá 6.000đ.

Chiến lược phân phối (Place)

Bobapop có hơn 150 chi nhánh trên toàn quốc, tập trung tại các thành phố lớn. Hệ thống nhận diện thương hiệu với cửa hàng màu đen đặc trưng và dòng chữ Bobapop cách điệu.

Chiến lược chiêu thị (Promotion)

  • Khuyến mãi: Bobapop thường xuyên đưa ra các chương trình khuyến mãi như “Bobapop tiếp sức mùa dịch,” “Boba Lover,” và “HAPPY WOMEN’S DAY” để thu hút khách hàng.
  • Quảng cáo: Bobapop sử dụng website và fanpage trên Facebook với gần 400.000 lượt theo dõi để tiếp cận khách hàng.
  • Hoạt động từ thiện: Mỗi tháng, Bobapop tổ chức hoạt động từ thiện, chia sẻ với các trung tâm nuôi dạy trẻ nhỏ.

bobapop bao bì

Tạm kết

Với chiến lược marketing sáng tạo và đổi mới, Bobapop đã nhanh chóng đạt được thành công và trở thành một đối thủ đáng gờm trong thị trường trà sữa tại Việt Nam. Thương hiệu này không chỉ nổi bật bởi chất lượng sản phẩm mà còn bởi cách tiếp cận thị trường thông minh, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tối ưu.

Bài viết liên quan

Đăng ký nhận tài liệu miễn phí

Bài viết nổi bật